Nội dung bài viết
- 1 Điều kiện cơ bản để đăng ký học bổng du học Hà Lan
- 2 Thông tin học bổng nổi bật từ các trường Hà Lan
- 3 Tổng hợp học bổng du học Hà Lan năm 2025 từ một số trường đại học ứng dụng
- 3.1 Đại học KHUD Amsterdam
- 3.2 Đại học KHUD Breda
- 3.3 Đại học KHUD Fontys
- 3.4 Đại học KHUD HAN
- 3.5 Đại học KHUD Hanze
- 3.6 Đại học KHUD HZ
- 3.7 Đại học KHUD Inholland
- 3.8 Đại học KHUD NHL Stenden
- 3.9 Đại học KHUD Rotterdam
- 3.10 Đại học KHUD Saxion
- 3.11 Đại học KHUD The Hague
- 3.12 Tio Business School
- 3.13 Đại học KHUD Utrecht
- 3.14 Đại học KHUD Van Hall Larenstein
- 3.15 Đại học KHUD Wittenborg
- 3.16 Đại học KHUD Zuyd
- 3.17 Đại học Nghệ thuật Amsterdam
- 3.18 Đại học Công nghệ Delft (TU Delft)
- 3.19 Đại học Công nghệ Eindhoven (TU/e)
- 3.20 Đại học Erasmus Rotterdam
- 3.21 Đại học Groningen
- 3.22 Đại học Maastricht
- 3.23 Đại học Kinh doanh Nyenrode
- 3.24 Đại học Leiden
- 3.25 Đại học Radboud
- 3.26 Đại học Tilburg
- 3.27 Đại học Twente
- 3.28 Đại học Utrecht
- 3.29 Đại học VU Amsterdam
- 3.30 Đại học Wageningen
- 4 INEC – Đồng hành đáng tin cậy trong hành trình du học Hà Lan
Bạn đang hướng đến mục tiêu du học Hà Lan? Với mạng lưới học bổng phong phú từ chính phủ, các tổ chức quốc tế và trường đại học, việc theo đuổi ước mơ học tập tại một trong những nền giáo dục tiên tiến nhất châu Âu trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn bao giờ hết. Các chương trình học bổng du học Hà Lan không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn thể hiện cam kết của quốc gia này trong việc thu hút nhân tài, phát triển nguồn nhân lực toàn diện và bền vững cho tương lai.
Điều kiện cơ bản để đăng ký học bổng du học Hà Lan
Thông thường, sinh viên sẽ nộp đơn xin học bổng song song với hồ sơ đăng ký vào khóa học tại trường đại học Hà Lan. Mỗi học bổng có thể yêu cầu khác nhau, nhưng nhìn chung các điều kiện cơ bản bao gồm:
- Điểm IELTS từ 6.5 trở lên
- GPA trung bình từ 7.0 – 8.0
- Một số trường yêu cầu điểm GMAT hoặc GRE từ 600
- Hồ sơ cá nhân bao gồm CV, thư giới thiệu, motivation letter
- Một số học bổng thạc sĩ yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan
- Một số trường có thể yêu cầu nộp video giới thiệu bản thân
Mức độ cạnh tranh sẽ phụ thuộc vào số lượng học bổng, chất lượng ứng viên và quy mô từng chương trình.
Học bổng du học Hà Lan đến từ những nguồn nào?
Học bổng du học Hà Lan có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Phổ biến nhất là các chương trình học bổng do chính phủ Hà Lan tài trợ hoặc đồng tài trợ với các tổ chức phát triển quốc tế. Bên cạnh đó, hầu hết các trường đại học tại Hà Lan cũng có học bổng riêng nhằm thu hút sinh viên xuất sắc trên toàn thế giới. Các học bổng này thường được cấp dựa trên thành tích học tập, năng lực cá nhân, cam kết phát triển nghề nghiệp hoặc khả năng đóng góp cho cộng đồng.
Một số chương trình học bổng tập trung vào phát triển bền vững, nâng cao năng lực cho các lĩnh vực ưu tiên như môi trường, năng lượng tái tạo, giáo dục, y tế, nông nghiệp thông minh… Đây cũng là cách Hà Lan xây dựng mạng lưới nhân lực toàn cầu có trách nhiệm và tầm ảnh hưởng.
Kỳ nhập học và thời hạn nộp hồ sơ học bổng
Các trường đại học Hà Lan thường khai giảng vào tháng 2 (kỳ xuân) và tháng 9 (kỳ thu), trong đó phần lớn chương trình học bổng áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9. Hạn chót nộp hồ sơ có thể dao động từ đầu tháng 2 đến tháng 5 tùy trường và tùy loại học bổng. Để tránh bỏ lỡ cơ hội, sinh viên cần theo dõi thông tin tuyển sinh và thời hạn cụ thể từ các trường hoặc đơn vị tư vấn du học uy tín.
Thông tin học bổng nổi bật từ các trường Hà Lan
NL Scholarship (trước đây là Holland Scholarship)
Đây là học bổng dành cho sinh viên đến từ ngoài Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA), đăng ký vào chương trình cử nhân hoặc thạc sĩ tại Hà Lan. NL Scholarship do Bộ Giáo dục, Văn hóa và Khoa học Hà Lan tài trợ, phối hợp triển khai với phần lớn các trường đại học tại quốc gia này.
- Giá trị học bổng: 5.000 EUR (một số trường cấp đến 10.000 hoặc 15.000 EUR)
- Thời hạn áp dụng: Trong năm đầu tiên học tập
- Thời gian nộp hồ sơ: Từ tháng 1 đến tháng 5 tùy trường
- Ghi chú: Một số trường có thể gia hạn học bổng dựa trên kết quả học tập
Orange Knowledge Programme (OKP)
Tên gọi cũ là Netherlands Fellowship Programme (NFP), chương trình học bổng này thuộc sáng kiến phát triển toàn cầu do Bộ Ngoại giao Hà Lan tài trợ. OKP ưu tiên hỗ trợ các khóa đào tạo ngắn hạn (2–12 tháng) và thạc sĩ (12–24 tháng) cho sinh viên đến từ một số quốc gia, trong đó có Việt Nam.
- Giá trị học bổng: Toàn phần – bao gồm học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay, lệ phí visa và bảo hiểm
- Mục tiêu: Phát triển năng lực cá nhân và tổ chức, hướng đến tăng trưởng bền vững và bình đẳng
- Tình trạng cập nhật: OKP được triển khai từ 2017 đến giữa 2024; hiện chưa có thông tin gia hạn chính thức
Học bổng tài năng từ các trường đại học Hà Lan
Bên cạnh các học bổng quốc gia, nhiều trường đại học Hà Lan có các chương trình học bổng riêng với giá trị linh hoạt từ vài trăm đến hàng chục ngàn euro. Học bổng có thể cấp một lần hoặc nhiều lần, tùy vào tiến độ học tập và chính sách của từng trường.
- Tiêu chí xét chọn: Thành tích học tập, năng lực chuyên môn, kỹ năng sáng tạo, khả năng nổi bật ở một lĩnh vực cụ thể
- Cách thức xét học bổng: Có thể được xét tự động sau mỗi năm học hoặc yêu cầu ứng viên chủ động nộp đơn
- Thời điểm cấp học bổng: Có thể từ năm nhất hoặc từ năm hai trở đi
Tổng hợp học bổng du học Hà Lan năm 2025 từ một số trường đại học ứng dụng
Đại học KHUD Amsterdam
- Học phí: 10.279 – 11.279 EUR/năm
- NL Scholarship: 5.000 EUR
- Học bổng năm 1:
- Bậc cử nhân: Thời trang, Kinh doanh quốc tế, Vật lý trị liệu, Nghiên cứu thể thao
- Bậc thạc sĩ: Kinh doanh định hướng kỹ thuật số, Thiết kế kỹ thuật số
- Điều kiện: Đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình học
- Hạn chót: 01/05
Đại học KHUD Breda
- Học phí: 8.400 – 16.950 EUR/năm
BUAS Bachelor Scholarship:
- 3.000 EUR năm đầu tiên
- 1.500 EUR từ năm thứ hai
- Áp dụng cho chương trình cử nhân
- Dựa trên: motivation letter và thành tích học tập
- Điều kiện duy trì: hoàn thành tối thiểu 48 ECTS mỗi năm
- Deadline: 01/05
NL Scholarship (Cử nhân):
- 5.000 EUR
- Điều kiện:
- Đã nhận được thư mời nhập học từ Breda
- Ứng viên chưa từng học chương trình cấp bằng tại Hà Lan
- Có chứng chỉ tiếng Anh và kết quả học tập xuất sắc
- Viết motivation letter nêu lý do phù hợp và ý định quảng bá trường
- Hồ sơ gồm: đơn đăng ký, motivation letter, chứng chỉ tiếng Anh
- Deadline: 01/05
NL Scholarship (Thực tập/học trao đổi):
- 2.500 EUR
- Dành cho sinh viên muốn thực tập hoặc trao đổi tại quốc gia ngoài EER
Campsite Industry Scholarships:
- 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ Tourism and Hospitality Innovations
- Yêu cầu: motivation letter và chứng chỉ tiếng Anh
- Chỉ nộp hồ sơ sau khi có thư mời nhập học
- Deadline: 01/08
Đại học KHUD Fontys
- Học phí: 8.570 – 12.480 EUR/năm
- NL Scholarship: 5.000 EUR
- Học bổng năm 1:
- Cử nhân: Quản lý marketing – Khái niệm kinh doanh kỹ thuật số, Sáng tạo khái niệm & Nghiên cứu xu hướng, Nghệ thuật nhảy múa trong bối cảnh, Âm nhạc, Xiếc & Nghệ thuật trình diễn
- Thạc sĩ: Kiến trúc, Đô thị học, Không gian công cộng cho trình diễn, Âm nhạc
- Điều kiện: Đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình
- Hạn chót: 01/05
Đại học KHUD HAN
- Học phí: 9.000 – 10.560 EUR/năm
HAN NL Scholarship (Cử nhân):
- Tổng giá trị: 12.500 EUR
- 5.000 EUR cho năm đầu tiên
- 2.500 EUR/năm cho các năm tiếp theo
- Điều kiện:
- Sinh viên năm 1
- Đáp ứng yêu cầu nhập học
- IELTS tối thiểu 6.5 hoặc TOEFL iBT 90
- Hoàn thành ít nhất 45 ECTS mỗi năm
- Deadline kỳ tháng 9: 31/03
- Deadline kỳ tháng 2: 30/09
Honors Scholarship (Cử nhân):
- Tổng giá trị: 7.500 EUR
- 2.500 EUR/năm
- Xét tự động cho sinh viên không nhận học bổng năm 1 nhưng đạt kết quả học tập tốt sau năm đầu
HAN NL Scholarship (Thạc sĩ):
- 5.000 EUR
- Dành cho sinh viên năm đầu chương trình thạc sĩ
- Yêu cầu: IELTS tối thiểu 6.5 hoặc TOEFL iBT 90
- Deadline kỳ tháng 9: 31/03
- Deadline kỳ tháng 2: 30/09
Honors Scholarship (Thạc sĩ):
- 2.500 EUR
- Xét tự động cho sinh viên đạt thành tích học tập tốt sau học kỳ đầu tiên
Đại học KHUD Hanze
- Học phí: 9.302 – 9.750 EUR/năm
NL Scholarship – 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ các ngành:
- Năng lượng tái tạo
- Quản lý hệ thống năng lượng bền vững
- Khoa học dữ liệu cho Khoa học đời sống
- Năng lượng cho xã hội
- Thực hành nghệ thuật tương quan (iRAP)
- Truyền thông, Nghệ thuật, Thiết kế và Công nghệ (MADtech)
- Hội họa
- Thực hành nghệ thuật (MAP)
- Truyền thông quốc tế
- Nhạc cổ điển
- Nhạc Jazz New York
- Kỹ thuật hệ thống thông minh
- Chuyên gia kinh doanh liên ngành
- Quản lý và kinh doanh quốc tế
- Sinh viên trúng tuyển sẽ nhận được lời mời nộp đơn
- Hạn chót: 30/04
Hanze Scholarship – 10.000 EUR
- Áp dụng cho năm 2 các chương trình thạc sĩ:
- iRAP, MAP, MADtech, Hội họa, Nhạc cổ điển, Khán giả mới và Thực hành đổi mới, Nhạc Jazz New York, Khoa học dữ liệu cho Khoa học đời sống
Hanze Scholarship – 5.000 EUR
- Áp dụng cho năm 2 các chương trình thạc sĩ:
- Năng lượng tái tạo, Quản lý hệ thống năng lượng bền vững, Năng lượng cho xã hội, Truyền thông quốc tế, Kỹ thuật hệ thống thông minh, Quản lý và kinh doanh quốc tế
Hanze Minerva Scholarship – 1.666 EUR/năm (trao trong 4 năm)
- Dành cho chương trình cử nhân của Minerva Art Academy:
- Thiết kế, Mỹ thuật, Văn hóa đại chúng
- Yêu cầu:
- Motivation letter
- Kế hoạch tài chính
- Sinh viên trúng tuyển sẽ được mời nộp hồ sơ
- Hạn chót: 01/06
Hanze Music Scholarship – 5.549 EUR
- Dành cho sinh viên chương trình âm nhạc tại Prince Claus Conservatoire
- Cử nhân: Nhạc cổ điển, Soạn nhạc & Sản xuất âm nhạc, Jazz
- Thạc sĩ: Nhạc cổ điển, Khán giả mới và Thực hành đổi mới, Nhạc Jazz New York
- Hạn chót: 08/06
Hanze Scholarship – 5.000 EUR (năm 2)
- Dành cho sinh viên đã nhận NL Scholarship năm 1
- Ngành áp dụng: iRAP, MAP, MADtech, Hội họa, Nhạc cổ điển, Khán giả mới và Thực hành đổi mới, Nhạc Jazz New York, Khoa học dữ liệu cho Khoa học đời sống
Hanze Scholarship – 2.500 EUR (năm 2)
- Dành cho sinh viên đã nhận NL Scholarship năm 1
- Ngành áp dụng: Năng lượng tái tạo, Quản lý hệ thống năng lượng bền vững, Năng lượng cho xã hội, Kỹ thuật hệ thống thông minh, Quản lý và kinh doanh quốc tế
Đại học KHUD HZ
- Học phí: 9.290 – 9.550 EUR/năm
NL Scholarship – 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình cử nhân và thạc sĩ
- Yêu cầu:
- Đáp ứng yêu cầu đầu vào chương trình học
- Tối thiểu IELTS 6.5
- Hồ sơ học bổng cần thể hiện: lý do chọn ngành, CV, thành tích học tập
- Hạn chót: 01/05
Rotary Scholarship – 2.000 EUR
- Cử nhân: Quản lý nước, Kỹ thuật xây dựng
- Thạc sĩ: Phát triển đồng bằng sông
- Hồ sơ cần:
- CV
- Bài luận trình bày:
- Cam kết đóng góp vào việc giải quyết thách thức liên quan đến nước tại quốc gia của bạn
- Sự quan tâm đến Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)
- Tầm quan trọng tài chính của học bổng
- Hạn chót: 01/05
Mobility Grants (HZ Grant, NL Scholarship 1.250 EUR, Erasmus+ Grant)
- Dành cho sinh viên đang học tại HZ và có kế hoạch:
- Học tập hoặc thực tập ngoài Hà Lan
- Thực tập không lương ngoài EU
- Học tập, nghiên cứu hoặc thực tập tại viện đối tác ngoài EEA
Đại học KHUD Inholland
- Học phí: 9.999 EUR/năm
Knowledge Grant
- 2.500 EUR năm 1
- 1.000 EUR năm 2
- 1.000 EUR năm 3
- Trợ cấp hàng năm nếu hoàn thành tối thiểu 60 ECTS
- Vẫn hiệu lực trong 3 năm nếu sinh viên chuyển chương trình
- Hạn chót: 31/08
Đại học KHUD NHL Stenden
- Học phí: 9.975 – 11.995 EUR/năm
NL Scholarship – 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình cử nhân
- Yêu cầu: đáp ứng yêu cầu đầu vào + tối thiểu IELTS 7.0
- Hạn chót: 30/04
Excellency Scholarship – 2.000 EUR/năm
- Áp dụng từ năm 2
- Dành cho Top 40 sinh viên cuối năm 1 hoặc 2
- Hoàn thành tối thiểu 54 ECTS mỗi năm
- Deadline kỳ tháng 2: 01/03
- Deadline kỳ tháng 9: 01/09
Đại học KHUD Rotterdam
- Học phí: 10.030 – 13.872 EUR/năm
- NL Scholarship – 5.000 EUR
- Cử nhân: Thiết kế chuyển đổi lối sống, Thiết kế đồ họa, Quảng cáo, Hoạt hình, Thiết kế sản phẩm, Thiết kế không gian, Hình minh họa, Thiết kế nghe nhìn, Thiết kế thời trang, Mỹ thuật, Nhiếp ảnh
- Thạc sĩ: Mỹ thuật, Kiến trúc nội thất: Nghiên cứu & thiết kế, Thiết kế phương tiện truyền thông: Dựa trên ống kính, Xuất bản thử nghiệm
- Hạn chót: 01/05
Đại học KHUD Saxion
- Học phí: 9.030 – 15.850 EUR/năm
NL Scholarship (NLS) – 5.000 EUR
- Áp dụng cho tất cả chương trình cử nhân và thạc sĩ (Công nghệ nano ứng dụng, Phát triển dệt may đổi mới, Kỹ thuật phần mềm ICT)
- Học bổng năm 1
- Yêu cầu: GPA ≥ 80%, IELTS 7.0
- Hạn chót: 01/05
Saxion Talent Scholarship (STS) – 2.500 EUR
- Áp dụng cho tất cả chương trình cử nhân
- Học bổng năm 1
- Yêu cầu: GPA ≥ 75%, IELTS 6.0
- Hạn chót: 01/05
Saxion Excellence Scholarship (SES) – 2.500 EUR
- Học bổng từ năm 2
- Áp dụng cho chương trình cử nhân
- Yêu cầu: Hoàn thành ≥ 55 tín chỉ và GPA ≥ 7.5 trong năm học trước
- Hạn chót: 30/09
Đại học KHUD The Hague
- Học phí: 9.889 – 22.995 EUR/năm
World Citizen Talent Scholarship – 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ
- Hồ sơ học bổng gồm bài luận theo chủ đề hàng năm
- Yêu cầu: Nhận thư mời nhập học trước ngày 31/03
- Hạn chót: 01/05
Tio Business School
- Học phí: 23.950 EUR/năm
Tio Super Talent Scholarship – 11.975 EUR
- Có thể xin hàng năm
- Yêu cầu:
- Kết quả học tập xuất sắc
- IELTS ≥ 7.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 100
- Hồ sơ: motivation letter, CV, thư giới thiệu, bảng điểm, bằng cấp
- Deadline kỳ tháng 2: 01/11
- Deadline kỳ tháng 9: 01/07
Tio Talent Scholarship – 5.987,5 EUR
- Có thể xin hàng năm
- Yêu cầu:
- Học lực trên trung bình
- IELTS ≥ 6.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 90
- Hồ sơ: motivation letter, CV, thư giới thiệu, bảng điểm, bằng cấp, video 2–5 phút tự giới thiệu
- Deadline kỳ tháng 1: 01/11
- Deadline kỳ tháng 9: 01/07
Đại học KHUD Utrecht
- Học phí: 10.372 EUR/năm
NL Scholarship – 5.000 EUR
- Học bổng năm 1
- Áp dụng cho chương trình cử nhân
- Dựa trên kết quả học tập và motivation letter
- Hạn chót: 01/05
HU Talent Scholarship – 3.000 EUR
- Học bổng từ năm 2
- Áp dụng cho chương trình cử nhân
- Yêu cầu: Hoàn thành ≥ 50 ECTS trong năm học trước
- Hạn chót: 01/09
Đại học KHUD Van Hall Larenstein
- Học phí: 8.525 – 9.740 EUR/năm
- Lưu ý: Năm 2025 không có học bổng áp dụng cho sinh viên Việt Nam
Đại học KHUD Wittenborg
- Học phí: 9.800 – 12.200 EUR/năm
Holland Scholarship – 5.000 EUR
- Học bổng năm 1
- Áp dụng cho chương trình cử nhân & thạc sĩ
- Yêu cầu:
- GPA ≥ 7.5
- IELTS ≥ 7.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 100
- Tốt nghiệp THPT (cử nhân) hoặc có bằng cử nhân ngành kinh doanh (thạc sĩ)
Wittenborg MBA Scholarships – 5.000 EUR
- Học bổng năm 1 cho chương trình MBA tất cả chuyên ngành
- Yêu cầu: Bằng cử nhân ngành kinh doanh, GPA ≥ 7.5, IELTS ≥ 7.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 100
Wittenborg Platinum Award – 5.000 EUR
- Học bổng từ năm 2
- Yêu cầu:
- GPA ≥ 80%
- Hoàn thành ≥ 80 ECTS trong một năm học
- Điểm cao trong kỳ thi đa ngành (MEE)
- Tối thiểu 2 thư giới thiệu từ giảng viên
- Tham gia các dự án chuyên môn và hoạt động sinh viên
Wittenborg Graduate Fund – 5.000 EUR
- Trao tự động cho cựu sinh viên Wittenborg học tiếp lên thạc sĩ (MBM hoặc MBA) tại trường
Family Support Scholarship – Giảm 15% học phí
- Áp dụng cho chương trình cử nhân
- Dành cho sinh viên có anh/chị/em ruột cùng học tại Wittenborg
Tech Women Master Scholarship – 5.000 EUR
- Dành cho nữ học viên ngành: Phân tích dữ liệu, Chuyển đổi kỹ thuật số
- Yêu cầu: IELTS ≥ 7.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 100, có ≥ 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ/khoa học
Đại học KHUD Zuyd
- Học phí: 9.850 – 13.450 EUR/năm
NL – Zuyd Excellence Scholarship
- 5.000 EUR năm 1
- 3.600 EUR cho các năm tiếp theo
- Áp dụng cho: Nghiên cứu châu Âu, Quản lý hospitality, Nghệ thuật liên ngành, Kinh doanh quốc tế, Âm nhạc (cử nhân & thạc sĩ), Kiến trúc nội thất
- Hồ sơ: đơn theo mẫu, motivation letter, thư giới thiệu, CV
- Yêu cầu: hoàn thành ít nhất 45 ECTS mỗi năm
- Deadline: 01/05
Zuyd Excellence Scholarship (ZES)
- 3.600 EUR từ năm 2
- Áp dụng cho: các ngành trên + Khoa học dữ liệu ứng dụng & Trí tuệ nhân tạo
- Hồ sơ: như trên
- Yêu cầu: hoàn thành ít nhất 45 ECTS mỗi năm
- Deadline kỳ 1: 01/09
- Deadline kỳ 2: 01/02
Đại học Nghệ thuật Amsterdam
- Học phí: 7.375 – 9.808 EUR/năm
NL Scholarship
- 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình cử nhân và thạc sĩ
- Điều kiện: chưa từng học tại Hà Lan, đáp ứng yêu cầu đầu vào
- Deadline: 01/05
Talent Grant
- 3.710 EUR
- Dành cho ứng viên có thành tích nổi bật và tiềm năng
- Cần được trưởng chương trình học xác nhận trước khi nộp
- Deadline: 01/06
Đại học Công nghệ Delft (TU Delft)
- Học phí: 17.310 – 22.290 EUR/năm
Justus & Louise van Effen Scholarship
- 100% học phí + sinh hoạt phí
- Chương trình thạc sĩ 2 năm
- Hồ sơ: đơn đăng ký thạc sĩ, đơn học bổng, 2 thư giới thiệu, chứng chỉ tiếng Anh
- Deadline: 01/12
NL Scholarship
- 5.000 EUR, có thể lên đến 15.000 EUR
- Chương trình thạc sĩ
- Điều kiện: thành tích học tập tốt
- Deadline: 01/02
QuTech Scholarship
- 100% học phí + sinh hoạt phí
- Chương trình thạc sĩ 2 năm: QIST, Vật lý ứng dụng, Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện, Hệ thống nhúng
- Tối thiểu GPA 80%
- Deadline: 01/12
- Đặc biệt: Có cơ hội lên Tiến sĩ nếu đạt 90% luận văn thạc sĩ tại QuTech
Faculty Scholarship
- Toàn phần hoặc một phần học phí
- Các ngành: Vật lý ứng dụng, Hóa học, Nano, Quản lý công nghệ, CoSEM, MOT, EPA, v.v.
- GPA ≥ 80%
- Deadline: 01/12 (Vi điện tử), 01/02 (các ngành khác)
Ena Voûte Design Engineering Excellence Scholarship
- 25.000 EUR/năm
- Áp dụng cho thạc sĩ Kỹ thuật thiết kế công nghiệp
- Bao gồm các hoạt động phát triển cá nhân
- Deadline: 01/12
Bert Enserink Scholarship EPA
- Học phí + sinh hoạt phí + vé máy bay 1 chiều
- Áp dụng cho ngành EPA
- Deadline: 01/02
TU Delft Scholarship for Water Governance
- 100% học phí
- Áp dụng cho: EPA, MOT, CoSEM
- Có thể chọn tối đa 6/9 mô-đun liên quan đến nước + luận văn về quản lý nước
- Deadline: 01/02
Đại học Công nghệ Eindhoven (TU/e)
- Học phí: 18.000 – 21.000 EUR/năm
NL Scholarship
- 5.000 EUR
- Chương trình thạc sĩ
- Deadline: 01/02
ALSP Scholarship
- Học bổng toàn phần: 100% học phí + trợ cấp 7.500 EUR/năm
- Học bổng bán phần: trợ cấp 5.000 EUR/năm
- GPA ≥ 80%
- Deadline: 01/02
IAEA Marie Skłodowska-Curie Fellowship Programme
- Tối đa 20.000 EUR học phí + 20.000 EUR sinh hoạt phí
- Dành cho nữ học thạc sĩ ngành liên quan hạt nhân
- GPA ≥ 75%
- Deadline: 30/09
ASML Technology Scholarship
- 5.000 EUR/năm + cố vấn cá nhân + chương trình phát triển chuyên môn
- GPA ≥ 7.5 + hoạt động ngoại khóa nổi bật
- Dành cho ứng viên kỹ thuật sắp học thạc sĩ tại TU/e
- Thời hạn: 2 năm
Đại học Erasmus Rotterdam
- Học phí: 2.601 – 33.200 EUR/năm
Erasmus Trustfonds Scholarship
- 17.500 EUR
- Áp dụng cho các khoa: Luật, Xã hội, Quản lý, Y tế, Kinh tế, Triết học…
- Hồ sơ: motivation letter, CV, kế hoạch ngân sách, GPA ≥ 8.0
- Deadline: 31/01 – 01/04 (tùy khoa)
NL Scholarship
- 5.000 – 15.000 EUR tùy khoa
- Chương trình cử nhân, thạc sĩ
- Yêu cầu: đầu vào + thành tích xuất sắc
- Deadline: 01/03 – 01/05 (tùy khoa)
ISS Hardship Fund
- Giảm 30% học phí
- Chương trình thạc sĩ Nghiên cứu phát triển tại ISS
- Dành cho ứng viên không đủ tài chính
- Deadline: 15/06
ISS Scholarship Fund for Excellent Students
- Giảm 40% học phí
- Dành cho ứng viên có thành tích hoặc kinh nghiệm xã hội
- Deadline: 15/06
Joint Japan World Bank Graduate Scholarship
- Toàn bộ học phí + vé máy bay khứ hồi + sinh hoạt phí + bảo hiểm
- Dành cho ứng viên ≤ 45 tuổi, đã tốt nghiệp ≥ 3 năm, có 3 năm kinh nghiệm phát triển
- Deadline: 23/05
Đại học Groningen
- Học phí: 13.500 – 32.000 EUR/năm
NL Scholarship
- 5.000 EUR
- Áp dụng cho một số chương trình cử nhân và thạc sĩ
- Deadline: 01/02 hoặc 01/06
Talent Grant Philosophy
- 2.500 EUR/năm
- Áp dụng cho các chương trình: Thạc sĩ Triết học, MA Chính trị và Kinh tế, MA Triết học
Talent Grant: Research Master in Behavioural and Social Sciences
- 5.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ nghiên cứu về Khoa học xã hội và Hành vi
Talent Grant – 1-year MA in Theology and Religious Studies
- 5.000 EUR
- Áp dụng cho các chương trình: Nhân chủng học tôn giáo và văn hóa, Tôn giáo và chủ nghĩa đa nguyên, Tôn giáo – xung đột – toàn cầu hóa, Di sản và tôn giáo
Talent Grant – 2-year Research Master in Theology & Religious Studies
- 50% học phí
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ nghiên cứu về Thần học và Tôn giáo
Talent Grant Philosophy Research Master
- 5.000 EUR/năm
- Áp dụng cho thạc sĩ nghiên cứu chuyên ngành Triết học
Đại học Maastricht
- Học phí: 13.000 – 32.000 EUR/năm
UM Global Studies Scholarship
- Gồm học phí 13.500 EUR/năm + sinh hoạt phí 1.225 EUR/tháng + bảo hiểm + lệ phí visa + phí đào tạo dự bị
- Áp dụng cho chương trình cử nhân Nghiên cứu Toàn cầu
- Yêu cầu:
- Dưới 35 tuổi tính đến 01/09 năm nhập học
- Thành tích học tập xuất sắc
- Cam kết làm đại sứ chương trình trong và sau thời gian học
- Thời gian hỗ trợ: 36 tháng
- Hồ sơ: CV, motivation letter, bảng điểm THPT, thông tin tài chính cá nhân, thư giới thiệu
- Deadline: 01/03
NL – High Potential Scholarship
- Toàn phần gồm học phí + sinh hoạt phí 1.225 EUR/tháng + bảo hiểm + lệ phí visa + phí đào tạo dự bị
- Áp dụng cho một số chương trình thạc sĩ tại các khoa: Nghệ thuật & Khoa học Xã hội, Luật, Y học & Khoa học đời sống, Khoa học & Kỹ thuật, Tâm lý học & Khoa học thần kinh, Kinh tế & Kinh doanh
- Yêu cầu:
- Dưới 35 tuổi tính đến 01/09 năm nhập học
- Thành tích học tập xuất sắc
- Thời gian học bổng:
- 13 tháng cho chương trình thạc sĩ 1 năm
- 25 tháng cho chương trình thạc sĩ 2 năm
- Hồ sơ: CV, motivation letter, bảng điểm ĐH, thư xác nhận thành tích học tập từ trường cũ, thông tin tài chính cá nhân, thư giới thiệu
- Deadline: 01/02
UM Brightlands Talent Scholarship
- Toàn phần gồm học phí + sinh hoạt phí 1.225 EUR/tháng + bảo hiểm + lệ phí visa + phí đào tạo dự bị
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ thuộc các lĩnh vực:
- AI
- Khoa học dữ liệu cho ra quyết định
- Trí tuệ doanh nghiệp & dịch vụ thông minh
- Vật liệu sinh học
- Quản lý đổi mới thực phẩm và sức khỏe
- Chuỗi cung ứng toàn cầu
- Sinh học hệ thống
- Khoa học y sinh
- Kỹ thuật hình ảnh
- Khoa học thần kinh lâm sàng và nhận thức
- Yêu cầu:
- Dưới 35 tuổi tính đến 01/09 năm nhập học
- Thành tích học tập xuất sắc
- Cam kết tham gia ít nhất một buổi chia sẻ về trải nghiệm học tập
- Đồng ý làm đại sứ Brightlands và UM
- Tham gia bắt buộc chương trình nghiên cứu luận án (TRP), thực hiện tại một công ty thuộc mạng lưới Brightlands
- Hồ sơ: CV, motivation letter, bảng điểm đại học, thư xác nhận thành tích từ trường trước, thông tin tài chính cá nhân, thư giới thiệu
- Deadline: 01/02
Đại học Kinh doanh Nyenrode
- Revolving Scholarship Master
• Giá trị: Tối đa 10.000 EUR/năm
• Bậc học: Thạc sĩ Khoa học về Quản lý
• Deadline: 01/05 - Revolving Scholarship BScBA
• Giá trị: 5.000 – 10.000 EUR/năm
• Bậc học: Cử nhân Khoa học về Quản trị Kinh doanh
• Deadline: 01/05
Đại học Leiden
- NL Scholarship
• Giá trị: 5.000 EUR
• Bậc học: Cử nhân
• Lưu ý: Không áp dụng cho năm học 2025–2026 - LUC Financial Support Programme
• Giá trị: 1.000 – 4.000 EUR/năm (tối đa 3 năm)
• Bậc học: Cử nhân tại Leiden University College
• Deadline: 15/03 (nên đăng ký khóa học trước 01/12) - LION Scholarship
• Giá trị: 6.000 EUR/năm
• Bậc học: Thạc sĩ Vật lý
• Deadline: 01/02 - Leiden University Excellence Scholarship (LExS)
• Giá trị: 10.000 / 15.000 EUR hoặc toàn bộ học phí chưa được hỗ trợ
• Bậc học: Thạc sĩ (trừ LLM không nâng cao)
• Deadline: 01/02 (kỳ thu), 01/10 (kỳ xuân) - International Peace and Justice Master Fund – Law and Society Scholarship
• Giá trị: 33.500 EUR
• Bậc học: Thạc sĩ Khoa học Luật và Xã hội
• Deadline: 01/02 - Yenching Academy of Peking University
• Học bổng toàn phần: học phí, sinh hoạt, nghiên cứu, vé máy bay
• Bậc học: Thạc sĩ Nghệ thuật về Nghiên cứu Trung Quốc
• Deadline: 01/12 - Trustee Funds (Curatorenfondsen)
• Giá trị: Tối đa 700 EUR
• Mục đích: Học tập, nghiên cứu, thực tập nước ngoài
• Deadline: 2 tuần trước ngày đi - NL Scholarship – Outgoing
• Giá trị: 2.500 EUR
• Mục đích: Học tập, thực tập hoặc nghiên cứu ở quốc gia ngoài EEA - Minerva Scholarship Fund
• Giá trị: 900 – 2.000 EUR
• Mục đích: Dự án học tập hoặc nghiên cứu ở nước ngoài
• Deadline: 15/04 hoặc 15/11 - LUSTRA+ Scholarship
• Giá trị: 200 – 650 EUR (tùy thời gian lưu trú)
• Mục đích: Học tập, thực tập, nghiên cứu tại Anh, Thổ Nhĩ Kỳ, ngoài châu Âu
• Deadline: Ít nhất 2 tuần trước chuyến đi - LUF-SVM Fund
• Giá trị: 4.000 EUR
• Dành cho: Luận văn thạc sĩ về bao bì và môi trường - LUF International Study Fund (LISF)
• Giá trị: 300 – 1.500 EUR
• Dành cho: Sinh viên hoặc cựu sinh viên có dự án quốc tế (nghiên cứu, thực tập, hội nghị…) - LDE Governance of Migration and Diversity Seed Fund
• Dành cho: Dự án nghiên cứu liên ngành về di cư và đa dạng
• Deadline: 01/05 - Erasmus+ for Traineeships
• Trợ cấp: 510 – 540 EUR/tháng + 28 – 1.735 EUR chi phí đi lại
• Mục đích: Thực tập tại quốc gia Erasmus+
• Deadline: Ít nhất 1 tháng trước ngày bắt đầu - Erasmus+ for Studies
• Trợ cấp: 330 – 390 EUR/tháng + 28 – 1.735 EUR chi phí đi lại
• Mục đích: Học tập hoặc nghiên cứu tại quốc gia Erasmus+
• Deadline: Ít nhất 2 tháng trước ngày bắt đầu
Đại học Radboud
- Học phí: 10.013 – 24.840 EUR/năm
- NL Scholarship: 5.000 EUR cho chương trình thuộc các khoa: Luật, Quản lý Nijmegen, Nghệ thuật, Triết học – Thần học – Nghiên cứu tôn giáo, Khoa học, Khoa học y tế, Khoa học xã hội.
- Hạn nộp: 31/01
- Học bổng toàn phần: 16.000 EUR học phí + 10.800 EUR sinh hoạt phí
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ 2 năm
- Hạn nộp: 01/03
- Học bổng bán phần: Sinh viên chỉ phải đóng học phí như sinh viên EU
- Medical Center Study Fund: 7.484 – 12.968 EUR cho thạc sĩ Khoa học y sinh, Cơ chế phân tử của bệnh tật
- Hạn nộp: 01/02
- Học bổng Triết học: 10.500 EUR cho thạc sĩ nghiên cứu Triết học
- Hạn nộp kỳ 2: 01/11, kỳ 9: 01/05
- Học bổng Thần học: 10.500 EUR và 15.000 EUR (riêng cho nữ) cho chương trình thạc sĩ Thần học
- Hạn nộp: 01/04
Đại học Tilburg
- Học phí: 10.200 – 22.700 EUR/năm
- NL Scholarship: 5.000 EUR cho thạc sĩ 1 năm
- Hạn nộp: 01/03
- Research Master Scholarship: Sinh viên chỉ đóng học phí như sinh viên EU, xét tự động
- Áp dụng cho các chương trình nghiên cứu: Kinh tế, Kinh doanh, Khoa học xã hội, Tâm lý học, Ngôn ngữ và Truyền thông
- JADS JMJ Scholarship: Tối thiểu 8.000 EUR/năm cho thạc sĩ Khoa học dữ liệu và Khởi nghiệp
- Hạn nộp: 01/03
Đại học Twente
- Học phí: 9.750 – 18.900 EUR/năm
- Generation Google Scholarship (EMEA): 7.000 EUR cho nữ sinh viên chương trình cử nhân Khoa học máy tính kỹ thuật
- Hồ sơ gồm: CV, 2 thư giới thiệu, học bạ, bài luận
- UTS (University of Twente Scholarship): 3.000 – 22.000 EUR/năm
- Áp dụng cho hơn 25 chương trình thạc sĩ 2 năm
- Điều kiện duy trì học bổng: đảm bảo tiến độ và thành tích học tập
- Hạn nộp: 01/02 hoặc 01/05
- WWF/Russell E. Train Fellowships: Tối đa 30.000 USD/năm cho chương trình thạc sĩ Khoa học thông tin địa lý và Quan sát Trái đất
- Yêu cầu có kinh nghiệm liên quan và cam kết với ngành bảo tồn
- Hạn nộp: 18/12
- ASML Technology Scholarship: 5.000 EUR/năm cho các ngành kỹ thuật, công nghệ
- Cần GPA ≥ 7.5 bậc cử nhân, có hoạt động ngoại khóa
- Yêu cầu thực hiện dự án đại sứ công nghệ
- Hạn nộp: 22/04
- NL Scholarship: 5.000 EUR cho đa dạng chương trình thạc sĩ
- Yêu cầu GPA ≥ 7.5, IELTS ≥ 6.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 90
- Hạn nộp: 01/02 hoặc 01/05
- ITTO Fellowship Programme: Tối đa 10.000 USD cho chương trình thạc sĩ Khoa học thông tin địa lý và Quan sát Trái đất
- Hồ sơ gồm: đơn học bổng, thư mời, 2 thư giới thiệu
- Professor De Winter Scholarship: 7.500 EUR/năm cho nữ sinh viên nhận học bổng UTS
- Áp dụng cho nhiều ngành kỹ thuật và công nghệ
- Hạn nộp: 01/02
- ITC Excellence Scholarship: 28.940 EUR học phí + 18.700 EUR sinh hoạt phí (23 tháng)
- Cho thạc sĩ về Khoa học thông tin địa lý, Kỹ thuật không gian
- Yêu cầu thành tích top 10%, IELTS ≥ 6.5
- Hạn nộp: 15/02
Đại học Utrecht
- Học phí: 12.952 – 31.438 EUR/năm
- Utrecht Excellence Scholarships (bậc cử nhân)
- Giá trị: 5.000 – 17.000 EUR tùy chương trình
- Áp dụng cho các ngành: Kinh tế và Kinh doanh, Khoa học và Nghệ thuật tự do, Triết học – Chính trị – Kinh tế, Khoa học bền vững toàn cầu
- Điều kiện: thành tích học tập xuất sắc, tiềm năng nghiên cứu, duy trì kết quả học tập tốt
- Thời hạn học bổng: tối đa 3 năm
- Deadline: 01/02
- UES – Law, Economics and Governance International Talent Scholarship
- Giá trị: 100% học phí + trợ cấp sinh hoạt theo mức dành cho sinh viên quốc tế
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ tại Khoa Luật, Kinh tế và Quản trị (LEG), kỳ tháng 9
- Tiêu chí xét duyệt: kết quả học tập, định hướng nghề nghiệp, triển vọng nghiên cứu, hoạt động xã hội, motivation letter
- Deadline: 01/02
- Utrecht Sylff Scholarships
- Giá trị: tối thiểu 25.000 USD/năm
- Dành cho sinh viên tốt nghiệp xuất sắc từ University College Utrecht và ngành Cử nhân Kinh tế – Kinh doanh, theo học thạc sĩ ngành: Nhân văn, Khoa học xã hội, Kinh tế
- Yêu cầu: năng lực lãnh đạo tiềm năng, được khoa đề cử
- Thời hạn học bổng: tối đa 2 năm
- Deadline: 01/04
- NL Scholarship (bậc thạc sĩ)
- Giá trị: 5.000 – 15.000 EUR
- Điều kiện: nền tảng học tập tốt, động lực rõ ràng, kế hoạch tài chính hợp lý
- Deadline: 01/02
- Thông báo kết quả: giữa tháng 4
- Utrecht Excellence Scholarships (bậc thạc sĩ)
- Giá trị: 100% học phí + trợ cấp sinh hoạt
- Dành cho ứng viên top 1% thành tích học tập bậc học trước
- Có thể gia hạn cho năm thứ 2
- Deadline: 01/02
Đại học VU Amsterdam
- Học phí: 12.900 – 34.800 EUR/năm
- VU Fellowship Programme (VUFP)
- Giá trị: tương đương học phí
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ kỳ tháng 9
- Điều kiện: GPA tối thiểu 8.0, hoàn tất đăng ký thạc sĩ trước 01/12, đạt 100% tín chỉ năm 1 để được gia hạn học bổng năm 2
- Có thể kết hợp với NL Scholarship
- Thời hạn học bổng: tối đa 2 năm
- Deadline: 01/02
- NL Scholarship
- Giá trị: 5.000 – 10.000 EUR
- Áp dụng cho năm 1 chương trình thạc sĩ
- Deadline: 01/02
- Aon Scholarship
- Giá trị: 6.000 EUR
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ các ngành: Quản lý tài nguyên & Môi trường, Sinh thái & Tiến hóa, Kinh tế môi trường – giao thông – không gian
- Dành cho sinh viên năm cuối đang ứng tuyển vào VU Amsterdam
- Hồ sơ: CV, motivation letter, bảng điểm, thư giới thiệu
Đại học Wageningen
- Học phí: 17.800 – 21.200 EUR/năm
- Excellence Programme
- Giá trị: toàn bộ học phí cho 24 tháng
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ
- Deadline: 01/02
- Anne van den Ban Fund
- Giá trị: hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ học phí
- Áp dụng cho chương trình thạc sĩ
- Deadline: 01/02
INEC – Đồng hành đáng tin cậy trong hành trình du học Hà Lan
Là đại diện tuyển sinh chính thức của nhiều trường đại học Hà Lan, Du học INEC không chỉ tư vấn chính xác về ngành học, trường học phù hợp mà còn đồng hành cùng bạn từ lúc chuẩn bị hồ sơ cho đến khi ổn định học tập tại Hà Lan.
Liên hệ ngay với INEC để được tư vấn lộ trình du học hiệu quả nhất trong bối cảnh thay đổi chính sách:
- 📞 Hotline: 093 409 2662
- 📧 Email: inec@inec.vn
- 🌐 Website: duhocinec.com